Nghĩa của từ orchestrate trong tiếng Việt
orchestrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
orchestrate
US /ˈɔːr.kə.streɪt/
UK /ˈɔːr.kə.streɪt/

động từ
dàn dựng, hoà âm, phối âm
To organize something complicated, in a very careful and sometimes secret way, especially in order to get an advantage for yourself.
Ví dụ:
The mega-bucks deals orchestrated by the club's billionaire owner continue to dominate the headlines.
Các thỏa thuận trị giá hàng triệu đô la do chủ sở hữu tỷ phú của câu lạc bộ dàn dựng tiếp tục thống trị các tiêu đề.
Từ liên quan: