Nghĩa của từ attendance trong tiếng Việt

attendance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attendance

US /əˈten.dəns/
UK /əˈten.dəns/
"attendance" picture

danh từ

sự có mặt, số người có mặt, sự chăm sóc

the action or state of going regularly to or being present at a place or event.

Ví dụ:

My attendance at church was very irregular.

Sự có mặt của tôi ở nhà thờ không đều đặn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: