Nghĩa của từ attendant trong tiếng Việt
attendant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
attendant
US /əˈten.dənt/
UK /əˈten.dənt/

danh từ
tính từ
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, tận tụy
Occurring with or as a result of; accompanying.
Ví dụ:
There are too many risks attendant on such a large investment of money.
Có quá nhiều rủi ro kèm theo khi đầu tư số tiền lớn như vậy.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: