Nghĩa của từ catch trong tiếng Việt
catch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
catch
US /kætʃ/
UK /kætʃ/

danh từ
sự bắt, sự nắm lấy, sự đánh bắt cá, cái chốt cửa
1.
An act of catching something, typically a ball.
Ví dụ:
a record catch of 6.9 billion pounds of fish
một kỷ lục đánh bắt được 6,9 tỷ pound cá
2.
A device for securing something such as a door, window, or box.
Ví dụ:
The window catch was rusty.
Cái chốt cửa sổ đã han gỉ.
Từ đồng nghĩa:
động từ
bắt lấy, nắm lấy, theo kịp, mắc (bệnh), câu được (cá)
1.
Intercept and hold (something which has been thrown, propelled, or dropped).