Nghĩa của từ flail trong tiếng Việt.

flail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flail

US /fleɪl/
UK /fleɪl/

Động từ

1.

đập lúa

(especially of arms and legs) to move energetically in an uncontrolled way:

Ví dụ:
A wasp came toward us and Howard started flailing his arms around.

Danh từ

1.
Học từ này tại Lingoland