Nghĩa của từ woodwork trong tiếng Việt.

woodwork trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

woodwork

US /ˈwʊd.wɝːk/
UK /ˈwʊd.wɝːk/
"woodwork" picture

Danh từ

1.

đồ gỗ, công trình gỗ

the wooden parts of a building, especially the doors, window frames, and decorative moldings

Ví dụ:
The old house had beautiful, intricate woodwork.
Ngôi nhà cũ có những đồ gỗ đẹp và tinh xảo.
We need to repaint all the woodwork in the living room.
Chúng ta cần sơn lại tất cả đồ gỗ trong phòng khách.
2.

làm đồ gỗ, nghề mộc

the activity or skill of making things from wood

Ví dụ:
He enjoys woodwork as a hobby.
Anh ấy thích làm đồ gỗ như một sở thích.
The school offers classes in woodwork and metalwork.
Trường cung cấp các lớp học về làm đồ gỗ và làm đồ kim loại.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: