Nghĩa của từ "witness intimidation" trong tiếng Việt.

"witness intimidation" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

witness intimidation

1.

đe dọa nhân chứng

Học từ này tại Lingoland