Nghĩa của từ intimidating trong tiếng Việt.
intimidating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intimidating
US /ɪnˈtɪm.ə.deɪ.t̬ɪŋ/
UK /ɪnˈtɪm.ə.deɪ.t̬ɪŋ/
Tính từ
1.
đáng sợ
making you feel frightened or nervous:
Ví dụ:
•
an intimidating array of weapons
Học từ này tại Lingoland