wine and dine

US /waɪn ənˈdaɪn/
UK /waɪn ənˈdaɪn/
"wine and dine" picture
1.

chiêu đãi, tiếp đãi thịnh soạn

to entertain someone with an expensive meal and drinks

:
The company decided to wine and dine their potential clients.
Công ty quyết định chiêu đãi các khách hàng tiềm năng của họ.
He tried to wine and dine her to win her over.
Anh ấy cố gắng chiêu đãi cô ấy để chiếm được cảm tình.