Nghĩa của từ "dining table" trong tiếng Việt.
"dining table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dining table
US /ˈdaɪnɪŋ ˌteɪbəl/
UK /ˈdaɪnɪŋ ˌteɪbəl/

Danh từ
1.
bàn ăn
a table at which meals are eaten
Ví dụ:
•
We gathered around the dining table for dinner.
Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn để dùng bữa tối.
•
The new apartment has a spacious kitchen with a large dining table.
Căn hộ mới có một nhà bếp rộng rãi với một bàn ăn lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland