dine out

US /daɪn aʊt/
UK /daɪn aʊt/
"dine out" picture
1.

đi ăn ngoài, ăn ở nhà hàng

to eat a meal in a restaurant or other public place rather than at home

:
Let's dine out tonight to celebrate your promotion.
Tối nay chúng ta hãy đi ăn ngoài để chúc mừng bạn được thăng chức.
They often dine out on weekends.
Họ thường đi ăn ngoài vào cuối tuần.