Nghĩa của từ windmill trong tiếng Việt.

windmill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

windmill

US /ˈwɪnd.mɪl/
UK /ˈwɪnd.mɪl/
"windmill" picture

Danh từ

1.

cối xay gió

a building with sails or blades that are turned by the wind and used to generate electricity or mill grain

Ví dụ:
The old windmill stood majestically on the hill.
Cối xay gió cũ đứng sừng sững trên đồi.
Modern windmills are often part of large wind farms.
Các cối xay gió hiện đại thường là một phần của các trang trại gió lớn.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

quay tròn, xoay tròn

to move one's arms in a circular motion, like the sails of a windmill

Ví dụ:
He started to windmill his arms to get attention.
Anh ta bắt đầu quay tròn cánh tay để thu hút sự chú ý.
The boxer learned to windmill his punches for maximum impact.
Võ sĩ quyền Anh học cách quay tròn cú đấm để đạt hiệu quả tối đa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland