Nghĩa của từ "win somebody’s heart" trong tiếng Việt.

"win somebody’s heart" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

win somebody’s heart

US /wɪn ˈsʌmˌbɑːdiz hɑːrt/
UK /wɪn ˈsʌmˌbɑːdiz hɑːrt/
"win somebody’s heart" picture

Thành ngữ

1.

chiếm được trái tim ai đó, giành được tình cảm của ai đó

to make someone fall in love with you or to gain someone's affection and admiration

Ví dụ:
He tried everything to win her heart, from flowers to romantic dinners.
Anh ấy đã thử mọi cách để chiếm được trái tim cô ấy, từ hoa đến những bữa tối lãng mạn.
Her kindness and generosity quickly won the hearts of the entire community.
Sự tử tế và hào phóng của cô ấy nhanh chóng chiếm được trái tim của toàn bộ cộng đồng.
Học từ này tại Lingoland