Nghĩa của từ willowy trong tiếng Việt.
willowy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
willowy
US /ˈwɪl.oʊ.i/
UK /ˈwɪl.oʊ.i/

Tính từ
1.
thon thả, mảnh mai, duyên dáng
tall, slender, and graceful
Ví dụ:
•
The model had a willowy figure, perfect for the runway.
Người mẫu có vóc dáng thon thả, hoàn hảo cho sàn diễn.
•
She moved with a willowy grace across the dance floor.
Cô ấy di chuyển với vẻ duyên dáng thon thả trên sàn nhảy.
Học từ này tại Lingoland