Nghĩa của từ wig trong tiếng Việt.

wig trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wig

US /wɪɡ/
UK /wɪɡ/
"wig" picture

Danh từ

1.

tóc giả

a covering for the head made of real or artificial hair, worn by judges and barristers in some courts of law or by some people to disguise baldness or for theatrical purposes.

Ví dụ:
She wore a blonde wig for the costume party.
Cô ấy đội một bộ tóc giả màu vàng cho bữa tiệc hóa trang.
The actor had to wear a historical wig for his role.
Nam diễn viên phải đội một bộ tóc giả lịch sử cho vai diễn của mình.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

làm phát điên, làm hoảng sợ

to make someone very angry or excited

Ví dụ:
The constant noise started to wig him out.
Tiếng ồn liên tục bắt đầu làm anh ta phát điên.
That sudden scare really wigged me out.
Cơn sợ hãi đột ngột đó thực sự làm tôi hoảng sợ.
Học từ này tại Lingoland