Nghĩa của từ hairpiece trong tiếng Việt.

hairpiece trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hairpiece

US /ˈher.piːs/
UK /ˈher.piːs/
"hairpiece" picture

Danh từ

1.

tóc giả, bộ tóc giả

a covering of false hair, worn on the head to conceal baldness or to supplement a person's natural hair

Ví dụ:
He wore a subtle hairpiece to cover his receding hairline.
Anh ấy đội một chiếc tóc giả tinh tế để che đi đường chân tóc đang lùi dần.
Many actors use hairpieces for their roles.
Nhiều diễn viên sử dụng tóc giả cho vai diễn của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland