Nghĩa của từ "white chocolate" trong tiếng Việt.
"white chocolate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
white chocolate
US /ˌwaɪt ˈtʃɑːk.lət/
UK /ˌwaɪt ˈtʃɑːk.lət/

Danh từ
1.
sô cô la trắng
a sweet, pale yellowish-white confection made from cocoa butter, sugar, and milk solids, but without cocoa solids
Ví dụ:
•
She prefers desserts made with white chocolate.
Cô ấy thích các món tráng miệng làm từ sô cô la trắng.
•
The cake was covered in a rich white chocolate ganache.
Chiếc bánh được phủ một lớp ganache sô cô la trắng đậm đà.
Học từ này tại Lingoland