Nghĩa của từ "bittersweet chocolate" trong tiếng Việt.
"bittersweet chocolate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bittersweet chocolate
US /ˈbɪtərˌswit ˈtʃɑklət/
UK /ˈbɪtərˌswit ˈtʃɑklət/

Danh từ
1.
sô cô la đắng ngọt, sô cô la đen
a type of dark chocolate that contains less sugar than semisweet chocolate but more than unsweetened chocolate, offering a balance of bitter and sweet flavors
Ví dụ:
•
She used bittersweet chocolate to make rich brownies.
Cô ấy dùng sô cô la đắng ngọt để làm bánh brownie đậm đà.
•
The recipe calls for 70% cocoa bittersweet chocolate.
Công thức yêu cầu sô cô la đắng ngọt 70% ca cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland