Nghĩa của từ "wet your whistle" trong tiếng Việt.
"wet your whistle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wet your whistle
US /wɛt jʊər ˈwɪsəl/
UK /wɛt jʊər ˈwɪsəl/

Thành ngữ
1.
làm một ly, uống một chút
to have a drink, especially an alcoholic one
Ví dụ:
•
Let's stop at the pub and wet our whistles.
Hãy ghé quán rượu và làm một ly.
•
After a long day of hiking, we were ready to wet our whistles.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi đã sẵn sàng làm một ly.
Học từ này tại Lingoland