Nghĩa của từ river trong tiếng Việt.
river trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
river
US /ˈrɪv.ɚ/
UK /ˈrɪv.ɚ/

Danh từ
1.
sông
a large natural stream of water flowing in a channel to the sea, a lake, or another river
Ví dụ:
•
The boat sailed down the river.
Con thuyền xuôi dòng sông.
•
Many cities are built along major rivers.
Nhiều thành phố được xây dựng dọc theo các con sông lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland