Nghĩa của từ deviate trong tiếng Việt.

deviate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deviate

US /ˈdiː.vi.eɪt/
UK /ˈdiː.vi.eɪt/

Động từ

1.

đi chệch hướng

to do something that is different from the usual or common way of behaving:

Ví dụ:
The recent pattern of weather deviates from the norm for this time of year.
Học từ này tại Lingoland