Nghĩa của từ waistline trong tiếng Việt.

waistline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

waistline

US /ˈweɪst.laɪn/
UK /ˈweɪst.laɪn/
"waistline" picture

Danh từ

1.

vòng eo, eo

the narrowest part of the body between the ribs and hips, often where trousers or skirts are worn

Ví dụ:
She measured her waistline to see if her diet was working.
Cô ấy đo vòng eo để xem chế độ ăn kiêng của mình có hiệu quả không.
He's trying to reduce his waistline by exercising more.
Anh ấy đang cố gắng giảm vòng eo bằng cách tập thể dục nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa:
2.

đường eo, eo áo/quần

the line at which the upper and lower parts of a garment are joined, typically at the level of the wearer's waist

Ví dụ:
The dress had a high waistline, giving it a vintage look.
Chiếc váy có đường eo cao, mang lại vẻ cổ điển.
The tailor adjusted the waistline of the trousers for a better fit.
Thợ may đã điều chỉnh đường eo của quần để vừa vặn hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland