Nghĩa của từ waist trong tiếng Việt.
waist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
waist
US /weɪst/
UK /weɪst/

Danh từ
1.
2.
eo
the part of a garment that covers the waist
Ví dụ:
•
The dress had a fitted waist.
Chiếc váy có phần eo ôm sát.
•
These trousers are too tight in the waist.
Chiếc quần này quá chật ở phần eo.
Học từ này tại Lingoland