Nghĩa của từ midriff trong tiếng Việt.

midriff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

midriff

US /ˈmɪd.rɪf/
UK /ˈmɪd.rɪf/
"midriff" picture

Danh từ

1.

vùng bụng, eo

the part of the human body between the chest and the waist

Ví dụ:
She wore a top that exposed her midriff.
Cô ấy mặc một chiếc áo để lộ vùng bụng.
The dancer's costume featured an open midriff.
Trang phục của vũ công có phần bụng hở.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland