Nghĩa của từ voicing trong tiếng Việt.

voicing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

voicing

Động từ

1.

lên tiếng

to say what you think about a particular subject, especially to express a doubt, complaint, etc. that you have about it:

Ví dụ:
I have voiced my objections to the plan to management.
Học từ này tại Lingoland