Nghĩa của từ visually trong tiếng Việt.
visually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
visually
US /ˈvɪʒ.u.ə.li/
UK /ˈvɪʒ.u.ə.li/

Trạng từ
1.
trực quan, về mặt thị giác
in a visual way; in terms of sight or appearance
Ví dụ:
•
The presentation was visually appealing with colorful graphics.
Bài thuyết trình trực quan hấp dẫn với đồ họa đầy màu sắc.
•
The new software is designed to be visually intuitive.
Phần mềm mới được thiết kế để trực quan dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland