Nghĩa của từ "viral marketing" trong tiếng Việt.
"viral marketing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
viral marketing
US /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/
UK /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Danh từ
1.
marketing lan truyền
a method of marketing whereby consumers are encouraged to share information about a company's goods or services via the Internet
Ví dụ:
•
The company achieved massive success through a clever viral marketing campaign.
Công ty đã đạt được thành công lớn nhờ chiến dịch marketing lan truyền thông minh.
•
Social media platforms are ideal for viral marketing strategies.
Các nền tảng mạng xã hội rất lý tưởng cho các chiến lược marketing lan truyền.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland