Nghĩa của từ violet trong tiếng Việt.
violet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
violet
US /ˈvaɪə.lət/
UK /ˈvaɪə.lət/

Danh từ
1.
hoa violet
a plant of the genus Viola, typically having purple, blue, or white five-petaled flowers, and often fragrant.
Ví dụ:
•
She planted some beautiful violets in her garden.
Cô ấy đã trồng một vài cây hoa violet đẹp trong vườn của mình.
•
The scent of violets filled the air.
Mùi hương của hoa violet tràn ngập không khí.
2.
màu tím, màu violet
a bluish-purple color.
Ví dụ:
•
The sky turned a deep violet at sunset.
Bầu trời chuyển sang màu tím đậm khi hoàng hôn buông xuống.
•
She chose a lovely shade of violet for her new dress.
Cô ấy đã chọn một sắc tím đáng yêu cho chiếc váy mới của mình.
Tính từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: