Nghĩa của từ lilac trong tiếng Việt.
lilac trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lilac
US /ˈlaɪ.lək/
UK /ˈlaɪ.lək/
Danh từ
1.
tử đinh hương
a bush or small tree with sweet-smelling purple or white flowers:
Ví dụ:
•
The lilacs are in bloom.
Tính từ
1.
Học từ này tại Lingoland