Nghĩa của từ mauve trong tiếng Việt.

mauve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mauve

US /moʊv/
UK /moʊv/

Danh từ

1.

màu hoa cà

Tính từ

1.

màu hoa cà

having a pale purple color:

Ví dụ:
On the grounds is a lily pond dabbed with white, pink, and mauve flowers.
Học từ này tại Lingoland