shrinking violet

US /ˈʃrɪŋ.kɪŋ ˈvaɪə.lət/
UK /ˈʃrɪŋ.kɪŋ ˈvaɪə.lət/
"shrinking violet" picture
1.

người nhút nhát, người rụt rè

a very shy and modest person

:
Don't expect him to speak up; he's a real shrinking violet.
Đừng mong đợi anh ấy lên tiếng; anh ấy là một người rất nhút nhát.
Despite her talent, she was a shrinking violet on stage.
Mặc dù có tài năng, cô ấy lại là một người rất nhút nhát trên sân khấu.