Nghĩa của từ "shrinking violet" trong tiếng Việt.
"shrinking violet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shrinking violet
US /ˈʃrɪŋ.kɪŋ ˈvaɪə.lət/
UK /ˈʃrɪŋ.kɪŋ ˈvaɪə.lət/

Thành ngữ
1.
người nhút nhát, người rụt rè
a very shy and modest person
Ví dụ:
•
Don't expect him to speak up; he's a real shrinking violet.
Đừng mong đợi anh ấy lên tiếng; anh ấy là một người rất nhút nhát.
•
Despite her talent, she was a shrinking violet on stage.
Mặc dù có tài năng, cô ấy lại là một người rất nhút nhát trên sân khấu.
Học từ này tại Lingoland