Nghĩa của từ purple trong tiếng Việt.

purple trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

purple

US /ˈpɝː.pəl/
UK /ˈpɝː.pəl/
"purple" picture

Danh từ

1.

màu tím

a color intermediate between red and blue

Ví dụ:
The sunset painted the sky in shades of orange, pink, and purple.
Hoàng hôn nhuộm bầu trời trong các sắc thái cam, hồng và tím.
She chose a deep purple for her new dress.
Cô ấy chọn màu tím đậm cho chiếc váy mới của mình.

Tính từ

1.

màu tím

of a color intermediate between red and blue

Ví dụ:
She wore a beautiful purple dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy tím đẹp đến bữa tiệc.
The garden was full of purple flowers.
Khu vườn đầy những bông hoa tím.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: