Nghĩa của từ viewer trong tiếng Việt.
viewer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
viewer
US /ˈvjuː.ɚ/
UK /ˈvjuː.ɚ/

Danh từ
1.
người xem, khán giả
a person who looks at or watches something
Ví dụ:
•
The art exhibition attracted many viewers.
Triển lãm nghệ thuật đã thu hút nhiều người xem.
•
Television viewers complained about the poor signal.
Người xem truyền hình phàn nàn về tín hiệu kém.
Học từ này tại Lingoland