Nghĩa của từ beholder trong tiếng Việt.

beholder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beholder

US /bɪˈhoʊl.dɚ/
UK /bɪˈhoʊl.dɚ/

Danh từ

1.

người ngắm nhìn

a person who sees or looks at someone or something:

Ví dụ:
Perfection is in the eye of the beholder.
Học từ này tại Lingoland