Nghĩa của từ spectator trong tiếng Việt.

spectator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spectator

US /spekˈteɪ.t̬ɚ/
UK /spekˈteɪ.t̬ɚ/
"spectator" picture

Danh từ

1.

khán giả, người xem

a person who watches at a show, game, or other event.

Ví dụ:
The spectators cheered loudly for their team.
Các khán giả cổ vũ nhiệt tình cho đội của họ.
Security guards kept the spectators behind the ropes.
Nhân viên bảo vệ giữ các khán giả ở phía sau dây.
Học từ này tại Lingoland