Nghĩa của từ "disk jockey" trong tiếng Việt.
"disk jockey" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disk jockey
US /ˈdɪsk ˌdʒɑː.ki/
UK /ˈdɪsk ˌdʒɑː.ki/

Danh từ
1.
người điều khiển đĩa nhạc, DJ
a person who plays recorded music for an audience, typically at a club or party, or on the radio
Ví dụ:
•
The disk jockey kept the party lively with his selection of upbeat songs.
Người điều khiển đĩa nhạc đã giữ cho bữa tiệc sôi động với những bài hát sôi nổi của mình.
•
She dreams of becoming a famous disk jockey on a national radio station.
Cô ấy mơ ước trở thành một người điều khiển đĩa nhạc nổi tiếng trên đài phát thanh quốc gia.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: