Nghĩa của từ viaduct trong tiếng Việt.

viaduct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

viaduct

US /ˈvaɪə.dʌkt/
UK /ˈvaɪə.dʌkt/
"viaduct" picture

Danh từ

1.

cầu cạn, cầu vượt

a long bridge-like structure, typically a series of arches or spans, carrying a road or railway across a valley or other low ground

Ví dụ:
The train crossed the old stone viaduct, offering scenic views of the valley below.
Tàu hỏa băng qua cầu cạn đá cũ, mang đến khung cảnh tuyệt đẹp của thung lũng bên dưới.
Engineers are inspecting the structural integrity of the historic viaduct.
Các kỹ sư đang kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúc của cầu cạn lịch sử.
Học từ này tại Lingoland