Nghĩa của từ aqueduct trong tiếng Việt.

aqueduct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aqueduct

US /ˈæk.wə.dʌkt/
UK /ˈæk.wə.dʌkt/
"aqueduct" picture

Danh từ

1.

cống dẫn nước, máng dẫn nước

an artificial channel for conveying water, typically in the form of a bridge supported by tall columns across a valley or other gap.

Ví dụ:
The ancient Romans built impressive aqueducts to supply water to their cities.
Người La Mã cổ đại đã xây dựng những cống dẫn nước ấn tượng để cung cấp nước cho các thành phố của họ.
The modern aqueduct system ensures efficient water distribution.
Hệ thống cống dẫn nước hiện đại đảm bảo phân phối nước hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland