Nghĩa của từ vase trong tiếng Việt.
vase trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vase
US /veɪs/
UK /veɪs/

Danh từ
1.
bình, lọ hoa
an open container, typically made of glass or pottery, used for holding cut flowers or as an ornament.
Ví dụ:
•
She placed the fresh roses in a beautiful crystal vase.
Cô ấy đặt những bông hồng tươi vào một chiếc bình pha lê đẹp.
•
The antique vase was a valuable family heirloom.
Chiếc bình cổ là một vật gia truyền quý giá.
Học từ này tại Lingoland