Nghĩa của từ vanilla trong tiếng Việt.
vanilla trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vanilla
US /vəˈnɪl.ə/
UK /vəˈnɪl.ə/

Danh từ
1.
vani
a substance used to flavor sweet foods, extracted from the pods of an orchid, or produced synthetically.
Ví dụ:
•
Add a teaspoon of vanilla extract to the cake batter.
Thêm một thìa cà phê chiết xuất vani vào bột làm bánh.
•
The ice cream has a rich vanilla flavor.
Kem có hương vị vani đậm đà.
Tính từ
1.
nguyên bản, cơ bản, đơn giản
plain and ordinary, without any special or extra features.
Ví dụ:
•
The software comes in a basic, vanilla version before any customizations.
Phần mềm có phiên bản cơ bản, nguyên bản trước khi có bất kỳ tùy chỉnh nào.
•
He prefers a vanilla approach to problem-solving, sticking to proven methods.
Anh ấy thích một cách tiếp cận đơn giản để giải quyết vấn đề, tuân thủ các phương pháp đã được chứng minh.
Học từ này tại Lingoland