Nghĩa của từ valued trong tiếng Việt.

valued trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

valued

US /ˈvæl.juːd/
UK /ˈvæl.juːd/

Tính từ

1.

được đánh giá

considered to be important or beneficial; cherished.

Ví dụ:
a valued friend
Học từ này tại Lingoland