Nghĩa của từ "V cut" trong tiếng Việt.

"V cut" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

V cut

US /viː kʌt/
UK /viː kʌt/
"V cut" picture

Danh từ

1.

V-cut, cổ chữ V

A V-shaped cut, often seen in clothing or hairstyles.

Ví dụ:
She asked for a V cut at the back of her hair.
Cô ấy yêu cầu cắt tóc kiểu V-cut ở phía sau.
The dress had a deep V cut neckline.
Chiếc váy có đường cắt cổ chữ V sâu.
Học từ này tại Lingoland