Nghĩa của từ unsurpassed trong tiếng Việt.

unsurpassed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unsurpassed

US /ˌʌn.sɚˈpæst/
UK /ˌʌn.sɚˈpæst/
"unsurpassed" picture

Tính từ

1.

vô song, không ai sánh bằng, tuyệt vời nhất

better or greater than anyone or anything else

Ví dụ:
The quality of their craftsmanship is unsurpassed.
Chất lượng tay nghề của họ vô song.
Her beauty was unsurpassed in the entire kingdom.
Vẻ đẹp của cô ấy không ai sánh bằng trong toàn bộ vương quốc.
Học từ này tại Lingoland