Nghĩa của từ unshaven trong tiếng Việt.

unshaven trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unshaven

US /ʌnˈʃeɪ.vən/
UK /ʌnˈʃeɪ.vən/
"unshaven" picture

Tính từ

1.

chưa cạo râu, có râu

not having shaved; having a growth of beard or stubble

Ví dụ:
He looked tired and unshaven after the long flight.
Anh ấy trông mệt mỏi và chưa cạo râu sau chuyến bay dài.
Her father always had a slightly unshaven look.
Cha cô ấy luôn có vẻ ngoài hơi chưa cạo râu.
Học từ này tại Lingoland