Nghĩa của từ unmitigated trong tiếng Việt.

unmitigated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unmitigated

US /ʌnˈmɪt̬.ə.ɡeɪ.t̬ɪd/
UK /ʌnˈmɪt̬.ə.ɡeɪ.t̬ɪd/
"unmitigated" picture

Tính từ

1.

hoàn toàn, tuyệt đối

absolute; unqualified

Ví dụ:
The event was an unmitigated disaster.
Sự kiện đó là một thảm họa hoàn toàn.
His speech was an unmitigated success.
Bài phát biểu của anh ấy là một thành công hoàn toàn.
Học từ này tại Lingoland