Nghĩa của từ unemployment trong tiếng Việt.

unemployment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unemployment

US /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
UK /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
"unemployment" picture

Danh từ

1.

thất nghiệp

the state of being unemployed or not having a job

Ví dụ:
The government is working to reduce unemployment.
Chính phủ đang nỗ lực giảm tỷ lệ thất nghiệp.
High unemployment rates can lead to social unrest.
Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland