Nghĩa của từ "unemployment insurance" trong tiếng Việt.
"unemployment insurance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unemployment insurance
US /ʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃʊrəns/
UK /ʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃʊrəns/

Danh từ
1.
bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp
a system of government payments to people who are temporarily out of work
Ví dụ:
•
After losing his job, he applied for unemployment insurance.
Sau khi mất việc, anh ấy đã nộp đơn xin bảo hiểm thất nghiệp.
•
Many people rely on unemployment insurance during economic downturns.
Nhiều người dựa vào bảo hiểm thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland