Nghĩa của từ "under the weather" trong tiếng Việt.

"under the weather" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

under the weather

US /ˈʌndər ðə ˈwɛðər/
UK /ˈʌndər ðə ˈwɛðər/
"under the weather" picture

Thành ngữ

1.

không khỏe, ốm nhẹ

feeling slightly ill or unwell

Ví dụ:
I'm feeling a bit under the weather today, so I might go home early.
Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe, nên có thể về nhà sớm.
She's been under the weather for a few days, so she hasn't come to work.
Cô ấy đã không khỏe vài ngày rồi, nên không đến làm việc.
Học từ này tại Lingoland