Nghĩa của từ "weather forecast" trong tiếng Việt.
"weather forecast" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
weather forecast
US /ˈweð.ər ˌfɔːr.kæst/
UK /ˈweð.ər ˌfɔːr.kæst/

Danh từ
1.
dự báo thời tiết, bản tin thời tiết
a prediction of future weather conditions
Ví dụ:
•
The weather forecast predicts rain for tomorrow.
Dự báo thời tiết dự đoán mưa vào ngày mai.
•
Always check the weather forecast before planning outdoor activities.
Luôn kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch cho các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: