Nghĩa của từ under-the-radar trong tiếng Việt.
under-the-radar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
under-the-radar
US /ˈʌndər ðə ˈreɪdɑːr/
UK /ˈʌndər ðə ˈreɪdɑːr/

Tính từ
1.
ít được chú ý, kín đáo, bí mật
not attracting much attention; unnoticed or secret
Ví dụ:
•
The small, independent film was an under-the-radar hit.
Bộ phim độc lập nhỏ đó là một thành công ít được chú ý.
•
They prefer to keep their relationship under-the-radar.
Họ thích giữ mối quan hệ của mình kín đáo.
Học từ này tại Lingoland